1927-07-20 Hanoï, French Indochina [now Vietnam]
Trịnh Thịnh (July 20, 1927 – April 12, 2014) was a Vietnamese actor, known for his roles in many films as a peasant or a countryman.
![]() |
Tết Này Ai Đến Xông Nhà | Thi's father | 2002-02-06 |
![]() |
Cây Bạch Đàn Vô Danh | Ông cả Hàn | 1996-01-01 |
![]() |
Xích lô | Foot Fetishist | 1995-09-27 |
![]() |
Thương nhớ đồng quê | Quỳ | 1995-01-01 |
![]() |
Indochine | Minh | 1992-04-15 |
![]() |
Anh chỉ có mình em | Mr. Tuần | 1992-01-01 |
![]() |
Chiếc Bình Tiền Kiếp | Hậu | 1990-10-27 |
![]() |
Số Đỏ | Min Đơ | 1990-01-01 |
![]() |
Lá Ngọc Cành Vàng | The Governor | 1989-01-01 |
![]() |
Tiền Ơi! | 1989-01-01 | |
![]() |
Đêm hội Long Trì | Khe Trung hau | 1989-01-01 |
![]() |
Truyện cổ tích cho tuổi mười bảy | Ông bảo vệ | 1988-02-22 |
![]() |
Klątwa Doliny Węży | Official | 1988-10-03 |
![]() |
Ngõ Hẹp | Ông Tửu | 1988-04-01 |
![]() |
Ngon tháp hà nôi | Lu Khu | 1988-04-14 |
![]() |
Dịch Cười | 1988-01-01 | |
![]() |
Thằng Bờm | Ông Bờm | 1987-01-01 |
![]() |
Ngọn Đèn Trong Mơ | Uncle | 1987-01-01 |
![]() |
Thị Trấn Yên Tĩnh | Dương | 1986-01-30 |
![]() |
Anh và em | 1986-01-01 | |
![]() |
Phút 89 | Bảo vệ sân bãi | 1982-01-01 |
![]() |
Cuộc Chia Tay Mùa Hạ | Đài | 1982-01-01 |
![]() |
Chị Dậu | Prefect | 1981-01-01 |
![]() |
Những Ngôi Sao Nhỏ | Giám đốc | 1980-01-01 |
![]() |
Những Người Đã Gặp | Bố Sơn | 1979-01-01 |
![]() |
Tự Thú Trước Bình Minh | Professor | 1979-01-01 |
![]() |
Con Chim Biết Chọn Hạt | 1979-01-01 | |
![]() |
Chuyến xe bão táp | Mr. Thinh | 1977-01-01 |
![]() |
Ich bereue aufrichtig | 1977-03-30 | |
![]() |
Thạch Sanh | 1976-01-01 | |
![]() |
Độ dốc | Bác Bằng | 1973-01-01 |
![]() |
Vùng Trời | Dân quân | 1972-01-01 |
![]() |
Đường Về Quê Mẹ | Láng | 1971-01-01 |
![]() |
Truyện Vợ Chồng Anh Lực | Củng | 1971-07-13 |
![]() |
Không Nơi Ẩn Nấp | Hai Dong | 1971-01-01 |
![]() |
Cuộc Chiến Đấu Vẫn Còn Diễn Tiếp | Vũ Lân | 1966-01-01 |
![]() |
Lửa Rừng | Ah Tian | 1966-03-01 |
![]() |
Biển Lửa | Chu | 1965-08-26 |
![]() |
Vợ chồng A Phủ | A Sinh | 1961-01-01 |
![]() |
Chung Một Dòng Sông | Secretary Lieu | 1959-07-20 |